Máy xúc lật FL956H-V Gầu 3,6-4,2 khối

Máy xúc lật FL956H-V Gầu 3,6-4,2 khối

  • Dung tích gầu: 3,6m3 & 4,2 m3
  • Tải trọng nâng: 5.000Kg
  • Trọng lượng hoạt động: 17.650 kg
  • Bảo hành 12 tháng.
  • Dịch vụ sau bán Dịch vụ sau bán 24/7.
Từ khóa: ,
  • Mô tả
  • Thông Số Kỹ Thuật

Hình Ảnh Máy xúc lật Lovol FL956H-V

máy xúc lật lovol

Báo giá Máy xúc lật Lovol FL956H-V. Vui lòng liên hệ:

Zalo/Hotline: 0963 899 079

Email: khoamayxaydung22@gmail.com

Rât mong được hợp tác vơi quý khách hàng.

Trân trọng cảm ơn.

Thông Số Kỹ Thuật Máy Lovol Fl956h-V

STTNội dung kỹ thuật chủ yếuĐVTThông số kỹ thuật
IKích thước  
1KT tổng thể (DxRxC)Mm8320x3016×3423
2Cự ly trụcMm3350
3Chiều cao xả tải lớn nhấtMm3100
4Chiều cao nâng cần (F)Mm4123
5Cự ly bốc xếp (G)Mm1260
6Độ leo dốc (H)o30o
7Góc đổ (J)o45o
8Góc thu gầu (K)o44o
9Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau)Mm2785
10Cự ly bánh (N)Mm2190
11Góc chuyển hướng (O)o38o
12Bán kính ngang (P)Mm7050
13Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q)Mm5890
IITính năng  
1Dung tích gầuM3 3,6m3 & 4,2 m3 
2Trọng lượng nângKg5000
3Tự trọngKg17650
4Lực kéo lớn nhấtKn>168
5Lực nâng lớn nhấtKn>185
6Lực đổ nghiêngKn>110
IIIĐộng cơ   
1ModelWD10G220E23
2Hình thứcXi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp,quạt gió ly tâm,Lọc gió ướt.
3Công suất hạn định/vận tốc quaymin162kw@2000r/min
4Dung tích xilanhml9726
5Đường kính xi lanh/Hành trình pistonmm126/130
6Model xoắn cực đạiNm980
7Tiêu chuẩn khí thảiGB20891-2007 Euro II
8Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất<215g/Kw/h
IVHệ thống truyền độngModelBX50-03
1Bộ biến momenBộ biến mô thủy lực hai tuabin
2Hộp sốHộp số tự động thiết kế mới với 9 lá côn.
3Áp suất bơm hộp sốMpa20
4Cần số2 số tiến 1 số lùi
5Số tiến IKm/h0 ~ 13
6Số tiến IIKm/h0 ~ 38
7Số lùih0 ~ 17
VHệ thống thủy lực Cụm tay chang Thủy lực mới
1Hình thứcĐiều khiển bằng thủy lực
2Đường kính xilanh đổmm210
3Đường kính xilanh nângmm200
4Thời gian nâng, hạ, đổs9.5 s
5Áp suất bơm thủy lựcMpa25
VIHệ thống phanh  
1Phanh chínhPhanh dầu trợ lực hơi
2Phanh phụPhanh tay trợ lực hơi
VIIHệ thống lái  
1Hình thức cộng hưởng5 dâyHệ thống lái thủy lực
2Áp suấtMpa19
VIIIĐối trọng100% gang hợp kim
IXQuy cách lốp23.5-25
1Lốp trước20 PR
2Lốp sau18 PR
XLượng dầu  
1Dầu DiezenL300
2Dầu thủy lựcL240 (L-HM46)
3Dầu động cơL20 (15W40)
4Dầu hộp sốL47 (15W40)
5Dầu cầuL2 x 30(85W90)
6Hệ thống phanhL4(DOT3)
7Cabin–         Điều hòa hai chiều

–         Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ

–         Hệ thống âm thanh 2 loa cùng đầu đọc USB.

–         Vô lăng gật gù

–         Khóa điện an toàn khi có số.

–         Cần điều khiển hệ thống chiếu sáng tín hiệu mới.

–         Ghế mềm,điều chỉnh.

Call Now Button