Máy Xúc Lật FL966H Gầu 4 khối
- Dung tích gầu 4 m3
- Công suất: 178KW
- tải trọng nâng: 6,5 tấn
- Cabin có điều hòa nhiệt độ
- Mới 100% chưa qua sử dụng
- Bảo hành 02 năm hoặc 3000 giờ
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
Hình Ảnh Máy Xúc Lật Lovol FL966H






Báo giá Máy Xúc Lật Lovol FL966H. Vui lòng liên hệ:
Zalo/Hotline: 0963 899 079
Email: khoamayxaydung22@gmail.com
Rât mong được hợp tác vơi quý khách hàng.
Trân trọng cảm ơn.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Xúc Lật Lovol FL966H
|
Thông số |
Đơn vị |
FL9566H |
|||
|
Thông số chính |
Tải trọng nâng |
kg |
6500 |
||
| Trọng lượng hoạt động |
kg |
20650 |
|||
| Dung tích gầu |
m3 |
4.0 |
|||
| Chu trình nâng cần |
S |
5.57 |
|||
| Tổng chu trình |
S |
10.2 |
|||
| Lực kéo lớn nhất |
kN |
≥175 |
|||
| Lực cắt lớn nhất |
kN |
≥185 |
|||
| Kích thước tổng thể |
mm |
8530x3050x3430 |
|||
|
Động cơ |
Model |
Weichai WD10G240E21 |
|||
| Kiểu |
6 xilanh thẳng hàng, phun trực tiếp, làm mát bằng nước, turbo tăng áp |
||||
| Công suất |
kW/rpm |
178/2200 |
|||
| Momen xoắn |
N.m/rpm |
980 |
|||
| Đường kinh/hành trình |
mm |
ɸ126×130 |
|||
| Dung tích xilanh |
L |
9.726 |
|||
| Tiêu hao nhiên liệu |
g/kW.h |
210.5 |
|||
| Thùng nhiên liệu |
L |
280 |
|||
|
Truyền động |
Tốc độ | Số tiến |
km/h |
42 |
|
| Số lùi |
km/h |
17.5 |
|||
| Cần số |
F4/R3 |
||||
| Khả năng leo dốc max |
° |
30 |
|||
| Góc lái |
° |
38°±1° mỗi bên |
|||
| Lốp |
23.5-25 |
||||
| Phanh công tác |
Phanh thủy lực trợ lực hơi, 4 bánh, phanh đĩa ma sát khô |
||||
| Phanh tay |
Phanh tăng bua |
||||
| Bán kính quay | Mép ngoài lốp |
mm |
5665 |
||
| Mép ngoài gầu |
mm |
6850 |
|||
|
Thủy lực |
Áp suất thủy lực công tác |
Mpa |
20 |
||
| Lưu lượng bơm chính |
ml/r |
100 |
|||
| Áp suất hệ thống lái |
Mpa |
100 |
|||
| Lưu lượng bơm lái |
ml/r |
80 |
|||
| Thùng dầu nhiên liệu |
L |
350 |
|||
|
Thông số vận hành |
Khoảng cách trục |
mm |
3400 |
||
| Khoảng cách 2 lốp |
mm |
2250 |
|||
| Khoảng sáng gầm xe |
mm |
480 |
|||
| Chiều ca xả tải |
mm |
3150 |
|||
| Cự ly xả tải |
mm |
1310 |
|||
























